🌟 운세 (運勢)

Danh từ  

1. 이미 정해져 있는 인간의 운이 닥쳐오는 기세.

1. VẬN SỐ: Khí thế mà cái vận đã định trước của con người đang đến gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘의 운세.
    Today's fortune.
  • 올해의 운세.
    Fortune of the year.
  • 운세가 나쁘다.
    Bad luck.
  • 운세가 막히다.
    Have one's fortune blocked.
  • 운세가 사납다.
    Bad luck.
  • 운세가 좋다.
    Good fortune.
  • 운세를 보다.
    Look at the horoscope.
  • 무당은 나에게 삼 년 동안은 운세가 나쁘니 결혼을 미루라고 했다.
    Mudang told me to postpone marriage for three years because my fortune was bad.
  • 점쟁이가 올해 내 운세가 좋다고 했는데, 실제로 올해가 가기 전에 취직을 했다.
    The fortune-teller said my fortune was good this year, but in fact, i got a job before the end of the year.
  • 너도 오늘의 운세 한번 볼래?
    Would you like to take a look at today's horoscope?
    아니, 나는 그런 미신 같은 거 안 믿어.
    No, i don't believe in such superstitions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운세 (운ː세)


🗣️ 운세 (運勢) @ Giải nghĩa

🗣️ 운세 (運勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78)