🌟 용언 (用言)

Danh từ  

1. 문법에서, 동사나 형용사와 같이 문장에서 서술어의 기능을 하는 말.

1. VỊ TỪ: Từ có chức năng vị ngữ trong câu như động từ hay tính từ, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용언의 쓰임.
    Used of a proverb.
  • 용언의 어간.
    A proverbial stem.
  • 용언의 종류.
    A kind of idiom.
  • 용언의 활용.
    Use of idioms.
  • 용언으로 쓰이다.
    Be used as a saying.
  • 한국어의 용언은 다양한 어미와 결합해서 활용한다.
    Korean idioms are used in combination with various etymology.
  • 대개 한국어에서 용언은 문장의 가장 마지막에 온다.
    Usually in korean, the idiom comes at the end of a sentence.
  • 용언의 종류에는 어떤 것이 있나요?
    What kind of proverbs are there?
    크게 동사와 형용사로 나뉘는데, '먹다', '착하다'와 같은 예가 있습니다.
    Largely divided into verbs and adjectives, such as 'eat' and 'good.'.
Từ tham khảo 체언(體言): 문장에서 명사, 대명사, 수사와 같이 문장의 주어나 목적어 등의 기능을 하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용언 (용ː언)


🗣️ 용언 (用言) @ Giải nghĩa

🗣️ 용언 (用言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91)