🌟 요양 (療養)

  Danh từ  

1. 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료함.

1. SỰ AN DƯỠNG, SỰ ĐIỀU DƯỠNG: Sự nghỉ ngơi một cách thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và điều trị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자택 요양.
    Home recuperation.
  • 계속적인 요양.
    Continued convalescence.
  • 지속적인 요양.
    Persistent convalescence.
  • 요양 병원.
    Nursing hospital.
  • 요양 생활.
    A convalescent life.
  • 요양을 가다.
    Go to bed.
  • 요양을 겸하다.
    Combine nursing care.
  • 요양을 하다.
    Take care of oneself.
  • 병이 악화된 교수님은 자택에서 요양을 하면서 책을 쓰고 후학을 양성하신다.
    The sick professor writes books and trains his junior while heals at home.
  • 심각한 치매로 정상적인 생활이 불가능한 할머니는 요양 병원에서 전문적인 치료를 받으시게 되었다.
    The grandmother, who is unable to live normally due to severe dementia, was given professional treatment at a nursing hospital.
  • 선생님, 그이의 상태는 어떤가요?
    Sir, what's his condition?
    처음보다는 많이 좋아졌지만 당분간은 지속적인 요양이 필요합니다.
    It's much better than the first time, but for the time being, it needs constant care.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요양 (요양)
📚 Từ phái sinh: 요양하다(療養하다): 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료하다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   So sánh văn hóa  

🗣️ 요양 (療養) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23)