🌟 우유병 (牛乳甁)

Danh từ  

1. 우유를 담는 병.

1. CHAI SỮA, BÌNH SỮA: Bình đựng sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우유병 뚜껑.
    Milk bottle lid.
  • 우유병을 들다.
    Hold a bottle of milk.
  • 우유병을 따다.
    Pick a bottle of milk.
  • 우유병을 버리다.
    Throw away a bottle of milk.
  • 우유병을 사용하다.
    Using a bottle of milk.
  • 우유병에 담다.
    Put it in a milk bottle.
  • 나는 종이로 만든 우유 팩 대신 우유병에 우유를 보관했다.
    I kept milk in a milk bottle instead of a paper milk pack.
  • 우유를 좋아하는 친구의 집에는 흰 우유가 담긴 큰 우유병이 있었다.
    In the house of a milk-loving friend, there was a large milk bottle with white milk.
  • 엄마, 저 시간이 없어서 아침 안 먹고 그냥 나갈게요.
    Mom, i don't have time, so i'll just leave without breakfast.
    여기 샌드위치랑 우유병을 준비해 뒀으니 가면서 먹으렴.
    Here's a sandwich and a bottle of milk, so go and eat it.

2. 아기에게 먹일 우유를 담아 두는, 젖꼭지가 달린 병.

2. BÌNH SỮA, BÌNH BÚ SỮA: Bình đựng sữa, có gắn núm vú dành cho trẻ nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 플라스틱 우유병.
    Plastic milk bottles.
  • 우유병을 던지다.
    Throw a bottle of milk.
  • 우유병을 들다.
    Hold a bottle of milk.
  • 우유병을 물다.
    Bite a bottle of milk.
  • 우유병을 빨다.
    Suck a bottle of milk.
  • 우유병을 소독하다.
    Disinfect milk bottles.
  • 우유병에 담다.
    Put it in a milk bottle.
  • 나는 아기에게 먹일 우유를 데워 우유병에 담았다.
    I heated up the milk for the baby and put it in a milk bottle.
  • 우유를 먹던 아기는 우유병을 입에 문 채로 잠이 들었다.
    The baby who was drinking milk fell asleep with the bottle of milk in his mouth.
  • 어머, 아기가 배가 많이 고팠나 보다.
    Oh, the baby must have been very hungry.
    그러게. 우유병을 물린 지 얼마 되지도 않았는데 그새 다 먹었네.
    Yeah. it hasn't been long since i was bitten by a milk bottle, but i finished it in the meantime.
Từ đồng nghĩa 젖병(젖甁): 젖을 먹는 어린 아기에게 먹일 우유나 분유 등을 담아 두는 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우유병 (우유뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52)