🌟 위안 (慰安)

  Danh từ  

1. 위로하여 마음을 편하게 함.

1. SỰ GIẢI KHUÂY, SỰ KHUÂY KHOẢ: Việc an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 위안.
    Self-comfort.
  • 위안 요소.
    The comfort element.
  • 위안이 되다.
    Comfortable.
  • 위안을 구하다.
    Seek comfort.
  • 위안을 느끼다.
    Feel comfort.
  • 위안을 받다.
    Comfortable.
  • 위안을 얻다.
    Get comfort.
  • 위안을 주다.
    Give comfort.
  • 위안으로 삼다.
    To make comfort.
  • 이 책은 힘들어하는 이들에게 많은 위안을 준다.
    This book gives a lot of comfort to the struggling.
  • 슬픔에 빠진 나는 친구들에게 따뜻한 위안을 받았다.
    In sorrow i was warmly comforted by my friends.
  • 제가 도움이 못 되어서 죄송해요.
    I'm sorry i couldn't help you.
    이렇게 날 찾아와 준 것만도 나에게는 큰 위안이 돼.
    It's a great comfort to me that you've come to visit me like this.
Từ tham khảo 안위(安慰): 몸과 마음이 안정되고 편안함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위안 (위안)
📚 Từ phái sinh: 위안되다(慰安되다): 위로되어 마음이 편하게 되다. 위안하다(慰安하다): 위로하여 마음을 편하게 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Diễn tả tính cách  

🗣️ 위안 (慰安) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4)