🌟 위안 (慰安)

  Danh từ  

1. 위로하여 마음을 편하게 함.

1. SỰ GIẢI KHUÂY, SỰ KHUÂY KHOẢ: Việc an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기 위안.
    Self-comfort.
  • Google translate 위안 요소.
    The comfort element.
  • Google translate 위안이 되다.
    Comfortable.
  • Google translate 위안을 구하다.
    Seek comfort.
  • Google translate 위안을 느끼다.
    Feel comfort.
  • Google translate 위안을 받다.
    Comfortable.
  • Google translate 위안을 얻다.
    Get comfort.
  • Google translate 위안을 주다.
    Give comfort.
  • Google translate 위안으로 삼다.
    To make comfort.
  • Google translate 이 책은 힘들어하는 이들에게 많은 위안을 준다.
    This book gives a lot of comfort to the struggling.
  • Google translate 슬픔에 빠진 나는 친구들에게 따뜻한 위안을 받았다.
    In sorrow i was warmly comforted by my friends.
  • Google translate 제가 도움이 못 되어서 죄송해요.
    I'm sorry i couldn't help you.
    Google translate 이렇게 날 찾아와 준 것만도 나에게는 큰 위안이 돼.
    It's a great comfort to me that you've come to visit me like this.
Từ tham khảo 안위(安慰): 몸과 마음이 안정되고 편안함.

위안: comfot; consolation; solace,いあん【慰安】,consolation, réconfort,consolación,سلوان,тайтгарал,sự giải khuây, sự khuây khoả,การปลอบใจ, การบำรุงขวัญ, การปลอบขวัญ, ความอบอุ่นใจ, การปลอบโยน,penghiburan, pelipur lara,успокоение; утешение,安慰,抚慰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위안 (위안)
📚 Từ phái sinh: 위안되다(慰安되다): 위로되어 마음이 편하게 되다. 위안하다(慰安하다): 위로하여 마음을 편하게 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Diễn tả tính cách  

🗣️ 위안 (慰安) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28)