🌟 훈민정음 (訓民正音)

Danh từ  

1. 조선 시대 세종 대왕이 만들어 낸, 한국어를 적는 글자.

1. HUNMINJEONGEUM; HUẤN DÂN CHÍNH ÂM: Chữ viết ghi lại tiếng Hàn, do vua Sejong thời Joseon tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학적인 훈민정음.
    Scientific hunminjeongeum.
  • 훈민정음의 원리.
    Principle of hunminjeongeum.
  • 훈민정음이 반포되다.
    Hunminjeongeum is released.
  • 훈민정음을 배우다.
    Learn hunminjeongeum.
  • 훈민정음을 창제하다.
    Create hunminjeongeum.
  • 세종 대왕은 백성을 위하여 훈민정음을 만들었다.
    King sejong made hunminjeongeum for the people.
  • 훈민정음은 글자를 만드는 원리가 밝혀진 문자 체계이다.
    Hunminjeongeum is a system of letters in which the principle of making letters is revealed.

2. 조선 시대 세종 대왕이 훈민정음 스물여덟 자를 세상에 반포할 때 그 글자에 대한 해설서로 찍어 낸 책.

2. HUNMINJEONGEUM; SÁCH HUẤN DÂN CHÍNH ÂM: Sách do vua Sejong thời Joseon in ra khi ban bố rộng rãi 28 chữ cái huấn dân chính âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀중한 훈민정음.
    A valuable hunminjeongeum.
  • 훈민정음이 발견되다.
    Hunminjeongeum found.
  • 훈민정음을 보수하다.
    Repair the hunminjeongeum.
  • 훈민정음을 인쇄하다.
    Print hunminjeongeum.
  • 훈민정음을 전시하다.
    Exhibit hunminjeongeum.
  • 고서점에서 원본 훈민정음이 발견되었다.
    The original hunminjeongeum was found in an ancient book store.
  • 박물관에 전시된 훈민정음은 신비롭게 보였다.
    The hunminjeongeum on display in the museum looked mysterious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈민정음 (훈ː민정음)

🗣️ 훈민정음 (訓民正音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82)