🌟 원고지 (原稿紙)

Danh từ  

1. 한 칸에 한 글자씩 쓸 수 있도록 칸이 그려져 있는 종이.

1. GIẤY KẺ Ô: Giấy được vẽ ô để có thể viết được mỗi ô một chữ cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원고지 매수.
    A purchase of manuscript paper.
  • 원고지 사용법.
    How to use manuscript paper.
  • 원고지 칸.
    Plaintiff's column.
  • 원고지가 모자라다.
    Not enough manuscript paper.
  • 원고지를 메우다.
    Fill the manuscript paper.
  • 원고지를 찢다.
    Tear the manuscript paper.
  • 원고지를 펼치다.
    Spread manuscript paper.
  • 원고지에 쓰다.
    Write it on the manuscript paper.
  • 원고지에 옮기다.
    Transfer to manuscript paper.
  • 나는 글짓기 대회에 나가 원고지 열 장을 꽉 채웠다.
    I entered a writing contest and filled ten manuscripts.
  • 나는 무엇을 써야 할지 생각이 나지 않아서 원고지 칸만 바라보고 있었다.
    I couldn't think of what to write, so i was only looking at the manuscript's column.
  • 선생님께서는 아직도 원고지에 글을 쓰시는군요?
    You still write on the manuscript, don't you?
    나는 컴퓨터로 쓰는 것보다 손으로 직접 쓰는 게 좋더구나.
    I prefer writing by hand to by computer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원고지 (원고지)

🗣️ 원고지 (原稿紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48)