🌟 원고지 (原稿紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원고지 (
원고지
)
🗣️ 원고지 (原稿紙) @ Ví dụ cụ thể
- 원고지 일곱 장 이내. [이내 (以內)]
- 자료와 원고지 뭉텅이들을 처리하느라 다섯 시간동안 꼼짝도 하지 못했다. [뭉텅이]
- 원고지 백 매. [매 (枚)]
- 출판사에서 원고지 삼백 매 내외의 장편 동화를 공모한다. [매 (枚)]
- 원고지 겉장. [겉장 (겉張)]
- 원고지에 커피를 흘려서 겉장이 너덜너덜하게 되었다. [겉장 (겉張)]
- 지수는 원고지 이백 장 남짓한 중편을 썼다. [중편 (中篇)]
- 승규야, 요즘 원고지 뭉치를 가지고 다니던데 뭘 하는 거니? [극본 (劇本)]
- 연습용 원고지. [연습용 (練習用)]
- 아무리 연습용 원고지라고는 하지만 함부로 낭비를 하면 안 된다. [연습용 (練習用)]
- 원고지 백 장 정도 길이의 소설이라면 단편 소설에 속한다. [길이]
- 이백 자 원고지 한 장을 기준으로 삼천 원입니다. [기준 (基準)]
- 원고지를 쓸 때 마침표는 어떻게 써? [종지부 (終止符)]
- 종지부도 글자 하나를 쓸 때와 같이 원고지 한 칸을 다 사용해야 해. [종지부 (終止符)]
- 원고지 사용법 좀 알려 줘. [띄다]
- 학생들은 원고지 사용법에 맞춰서 글짓기를 했다. [사용법 (使用法)]
- 원고지 열 장 분량인데 번역료가 얼마나 될까요? [번역료 (飜譯料)]
- 가로쓰기 원고지. [가로쓰기]
- 가로쓰기 원고지에 써 오세요. [가로쓰기]
- 이백 자 원고지. [자 (字)]
🌷 ㅇㄱㅈ: Initial sound 원고지
-
ㅇㄱㅈ (
엊그제
)
: 바로 며칠 전.
☆☆
Danh từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC: Mới mấy ngày trước. -
ㅇㄱㅈ (
이국적
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình. -
ㅇㄱㅈ (
외갓집
)
: 어머니의 부모, 형제 등이 살고 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI, BÊN NGOẠI: Nhà mà cha mẹ và anh chị em ruột của mẹ mình sinh sống. -
ㅇㄱㅈ (
이국적
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI QUỐC: Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình. -
ㅇㄱㅈ (
연구자
)
: 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hay sự vật nào đó nhằm làm sáng tỏ sự thật liên quan đến điều đó. -
ㅇㄱㅈ (
연기자
)
: 연기하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người làm nghề diễn xuất. -
ㅇㄱㅈ (
이기적
)
: 자신의 이익만을 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅈ (
이기적
)
: 자신의 이익만을 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅈ (
인간적
)
: 사람의 성격, 인격 등에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người. -
ㅇㄱㅈ (
인간적
)
: 사람의 성격, 인격 등에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người. -
ㅇㄱㅈ (
엊그제
)
: 바로 며칠 전에.
☆☆
Phó từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước. -
ㅇㄱㅈ (
일간지
)
: 날마다 찍어 내는 신문.
☆
Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày. -
ㅇㄱㅈ (
유권자
)
: 선거할 권리를 가진 사람.
☆
Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử. -
ㅇㄱㅈ (
인격적
)
: 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는 것.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Cái dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động. -
ㅇㄱㅈ (
인격적
)
: 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN CÁCH: Dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48)