🌟 위축하다 (萎縮 하다)

Động từ  

2. 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아지다.

2. CO NHỎ, BỊ TEO ĐI: Khối lượng bị nhỏ đi hoặc bị teo tóp vì khô hay héo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근육이 위축하다.
    Muscle atrophy.
  • 부피가 위축하다.
    The volume shrinks.
  • 세포가 위축하다.
    Cells atrophy.
  • 크기가 위축하다.
    Shrink in size.
  • 혈관이 위축하다.
    Blood vessels contract.
  • 환자는 간이 점점 작아지며 위축하는 병에 걸렸다.
    The patient contracted a atrophy as his liver became smaller and smaller.
  • 혈관이 위축하기 시작한 지수는 급히 응급실에 실려 갔다.
    The index, whose blood vessels began to contract, was rushed to the emergency room.

1. 어떤 힘에 눌려 기를 펴지 못하다.

1. BỊ CO CỤM, BỊ CO RÚM, BỊ SUY YẾU, MẤT TỰ TIN: Bị nén bởi sức mạnh nào đó nên không thể hiện khí thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제가 위축하다.
    The economy shrinks.
  • 교류가 위축하다.
    Interchange is atrophied.
  • 시장이 위축하다.
    The market shrinks.
  • 심리가 위축하다.
    Psychological atrophy.
  • 자유가 위축하다.
    Freedom shrinks.
  • 높은 환율은 수입 상품에 대한 소비 심리가 위축하는 요인이다.
    The high exchange rate is a factor that discourages consumer confidence in imported goods.
  • 선생님께 혼이 나 온종일 위축해 있던 아이가 체육 시간이 되어서야 활발하게 활동을 하였다.
    The teacher scolded the child, who had been atrophied all day, and it wasn't until pe class that he was active.
  • 기름값이 오를 전망이라고 합니다.
    Oil prices are expected to rise.
    경제 활동이 위축하지 않을까 걱정이네요.
    I'm afraid economic activity will shrink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위축하다 (위추카다)
📚 Từ phái sinh: 위축(萎縮): 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아짐., 어떤 힘에 눌려 기를 펴지…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)