🌟 위축하다 (萎縮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위축하다 (
위추카다
)
📚 Từ phái sinh: • 위축(萎縮): 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아짐., 어떤 힘에 눌려 기를 펴지…
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 위축하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)