🌟 월중 (月中)

Danh từ  

1. 한 달 동안.

1. TRONG THÁNG: Trong suốt một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월중 사건.
    Monthly incident.
  • 월중 수입.
    Monthly income.
  • 월중 행사.
    A monthly event.
  • 월중의 업무.
    Monthly work.
  • 월중의 일.
    Monthly work.
  • 이번 달에는 영업 실적이 좋아서 월중 수입도 매우 좋다.
    Good business results this month, so the monthly income is very good.
  • 김 과장은 연말이 되자 월중 업무가 많아져서 계속 야근을 했다.
    Manager kim continued to work overtime at the end of the year due to the heavy monthly workload.
  • 이번 달 월중 행사에는 뭐가 있나요?
    What are the monthly events this month?
    말일에 부서 전체 회식이 있으니 잊지 마십시오.
    Don't forget that there will be a full department dinner at the end of the day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월중 (월쭝)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53)