🌟 월중 (月中)

Danh từ  

1. 한 달 동안.

1. TRONG THÁNG: Trong suốt một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월중 사건.
    Monthly incident.
  • Google translate 월중 수입.
    Monthly income.
  • Google translate 월중 행사.
    A monthly event.
  • Google translate 월중의 업무.
    Monthly work.
  • Google translate 월중의 일.
    Monthly work.
  • Google translate 이번 달에는 영업 실적이 좋아서 월중 수입도 매우 좋다.
    Good business results this month, so the monthly income is very good.
  • Google translate 김 과장은 연말이 되자 월중 업무가 많아져서 계속 야근을 했다.
    Manager kim continued to work overtime at the end of the year due to the heavy monthly workload.
  • Google translate 이번 달 월중 행사에는 뭐가 있나요?
    What are the monthly events this month?
    Google translate 말일에 부서 전체 회식이 있으니 잊지 마십시오.
    Don't forget that there will be a full department dinner at the end of the day.

월중: being monthly,げっちゅう【月中】,(n.) du mois,duración mensual,فترة الشهر,сарын хугацаа,trong tháng,หนึ่งเดือน, ประจำเดือน,bulanan, satu bulan,,月,月中,月内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월중 (월쭝)

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8)