🌟 오디션 (audition)

Danh từ  

1. 가수, 탤런트, 배우 등의 연예인을 뽑기 위한 실기 시험.

1. BUỔI TRÌNH DIỄN THỬ, BUỔI BIỂU DIỄN THỬ, BUỔI THI THỬ GIỌNG: Cuộc thi thực hiện để chọn ra nghệ sỹ như diễn viên, tài tử, ca sỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오디션을 받다.
    Take an audition.
  • 오디션을 보다.
    Audition.
  • 오디션을 치르다.
    Take an audition.
  • 오디션에 참가하다.
    Take part in an audition.
  • 오디션에 탈락하다.
    Fail an audition.
  • 오디션에 통과하다.
    Pass the audition.
  • 오디션에 합격하다.
    Pass the audition.
  • 배우 지망생인 유민이는 뮤지컬 배우를 뽑는 공개 오디션에 나갔다.
    Yu-min, an aspiring actress, went on a public audition to pick musical actors.
  • 음악 선생님은 오디션에 통과한 학생들을 모아 합창단을 만들었다.
    The music teacher gathered the students who had passed the audition and formed a choir.


📚 Variant: 아우디션 아우디숀 오디숀

🗣️ 오디션 (audition) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)