🌟 오디션 (audition)

Danh từ  

1. 가수, 탤런트, 배우 등의 연예인을 뽑기 위한 실기 시험.

1. BUỔI TRÌNH DIỄN THỬ, BUỔI BIỂU DIỄN THỬ, BUỔI THI THỬ GIỌNG: Cuộc thi thực hiện để chọn ra nghệ sỹ như diễn viên, tài tử, ca sỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오디션을 받다.
    Take an audition.
  • Google translate 오디션을 보다.
    Audition.
  • Google translate 오디션을 치르다.
    Take an audition.
  • Google translate 오디션에 참가하다.
    Take part in an audition.
  • Google translate 오디션에 탈락하다.
    Fail an audition.
  • Google translate 오디션에 통과하다.
    Pass the audition.
  • Google translate 오디션에 합격하다.
    Pass the audition.
  • Google translate 배우 지망생인 유민이는 뮤지컬 배우를 뽑는 공개 오디션에 나갔다.
    Yu-min, an aspiring actress, went on a public audition to pick musical actors.
  • Google translate 음악 선생님은 오디션에 통과한 학생들을 모아 합창단을 만들었다.
    The music teacher gathered the students who had passed the audition and formed a choir.

오디션: audition,オーディション,audition,prueba, audición,تجربة الأداء,сонгон шалгаруулалт,buổi trình diễn thử, buổi biểu diễn thử, buổi thi thử giọng,การคัดตัวแสดง, การทดลองแสดง, การทดสอบความสามารถทางการแสดง,audisi, penyisihan,прослушивание,面试,试镜,


📚 Variant: 아우디션 아우디숀 오디숀

🗣️ 오디션 (audition) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70)