🌟 어린아이

☆☆☆   Danh từ  

1. 나이가 적은 아이.

1. TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순진한 어린아이.
    Innocent child.
  • 어린아이의 꿈.
    A child's dream.
  • 어린아이의 재롱.
    Child's tricks.
  • 어린아이가 울다.
    A child cries.
  • 어린아이가 자라다.
    A child grows up.
  • 어린아이가 장난치다.
    A child plays tricks.
  • 어린아이가 투정하다.
    The child grumbles.
  • 어린아이를 걱정하다.
    Worry about a child.
  • 어린아이를 다루다.
    Handle a child.
  • 어린아이를 맡기다.
    Leave a child in charge.
  • 어린아이와 놀다.
    Play with a child.
  • 언니는 어려 보이는 외모 때문에 종종 어린아이 취급을 받는다.
    Sister is often treated as a child because of her young-looking appearance.
  • 저녁 시간이 되자 놀이터에서 놀던 어린아이들도 모두 집으로 돌아갔다.
    By evening, all the children playing in the playground went home.
  • 나 저거 안 사주면 집에 안 갈 거야.
    I'm not going home if you don't buy me that.
    나이가 몇인데 어린아이처럼 떼를 쓰니?
    How old are you and how much do you care like a child?
Từ đồng nghĩa 소아(小兒): 나이가 어린 아이.
준말 어린애: 나이가 적은 아이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어린아이 (어리나이)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 어린아이 @ Giải nghĩa

🗣️ 어린아이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tôn giáo (43)