🌟 유용 (流用)

Danh từ  

1. 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것을 다른 데에 씀.

1. SỰ SỬ DỤNG TRÁI PHÉP, SỰ SỬ DỤNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Việc dùng cái của người khác hoặc cái có mục đích đã được định sẵn vào chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공금 유용.
    Misappropriation of public funds.
  • 자금 유용.
    Capital misappropriation.
  • 돈의 유용.
    The misappropriation of money.
  • 유용이 되다.
    Be useful.
  • 유용을 하다.
    Useful.
  • 최 의원은 정치 자금 유용이 적발되어 검찰에서 조사를 받고 있다.
    Choi is being investigated by the prosecution for allegedly misusing political funds.
  • 회사 자금을 개인 비용으로 사용하는 자금 유용 사례가 종종 발생한다.
    There are often cases of misappropriation of funds using company funds as personal expenses.
  • 김 과장이 회사 공금 유용 혐의로 경찰에 붙잡혀 갔어요.
    Section chief kim was arrested by the police on charges of misappropriating company funds.
    저도 들었어요. 개인적인 투자에 회사 공금을 사용했다면서요?
    I heard that. i heard you used company funds for your personal investment.
Từ tham khảo 전용(轉用): 계획된 곳에 쓰지 않고 다른 데로 돌려서 씀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유용 (유용)
📚 Từ phái sinh: 유용되다(流用되다): 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것이 다른 데에 쓰이다. 유용하다(流用하다): 남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것을 다른 데에 쓰다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)