🌟 유행가 (流行歌)

  Danh từ  

1. 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.

1. BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최신 유행가.
    The latest fad.
  • 유행가 한 곡조.
    A tune of a popular song.
  • 유행가 가사.
    Trendy lyrics.
  • 유행가를 듣다.
    Listen to a popular song.
  • 유행가를 부르다.
    Sing a popular song.
  • 유행가를 흥얼거리다.
    Hum a popular song.
  • 라디오에서 요즘 인기를 얻고 있는 유행가가 나오고 있다.
    There's a trendy song on the radio that's gaining popularity.
  • 나는 친구들과 노래방에서 인기 가수의 최신 유행가를 불렀다.
    I sang the latest fashions of popular singers in karaoke with my friends.
  • 아빠, 방금 티브이에 나온 게 어떤 노래예요?
    Dad, what song was that just on tv?
    응, 아빠가 젊었을 때 많이 부르던 유행가란다.
    Yeah, it's a popular song my dad used to sing when he was young.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유행가 (유행가)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 유행가 (流行歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)