🌟 융성 (隆盛)

Danh từ  

1. 기운차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼짐.

1. SỰ PHỒN THỊNH, SỰ PHÁT ĐẠT: Việc trỗi dậy một cách hùng mạnh hoặc thế lực trở nên lớn mạnh và mở rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 융성.
    National prosperity.
  • 국운의 융성.
    The fusion of national fortunes.
  • 학문의 융성.
    Academic fusion.
  • 융성을 기원하다.
    Pray for prosperity.
  • 융성을 누리다.
    Enjoy a fusion.
  • 융성을 이끌다.
    Lead the fusion.
  • 18세기는 실학의 융성으로 실용적인 학문이 크게 발전하였다.
    The 18th century saw a great development in practical learning with the fusion of practical studies.
  • 고려 시대에는 국가의 안녕과 융성을 기원하는 불교 행사가 성행했다.
    During the goryeo dynasty, buddhist events were held to pray for the well-being and prosperity of the nation.
  • 국운의 융성을 위해 우리가 할 수 있는 일이 뭘까?
    What can we do for the prosperity of the nation's fortunes?
    정치에 관심을 가지면서 동시에 각자 맡은 일을 열심히 하는 게 중요하지 않을까?
    Wouldn't it be important to be interested in politics and at the same time work hard on your own?
Từ đồng nghĩa 흥성(興盛): 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융성 (융성)
📚 Từ phái sinh: 융성하다(隆盛하다): 기운차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17)