🌟 불가능하다 (不可能 하다)

Tính từ  

1. 할 수 없거나 될 수 없다.

1. BẤT KHẢ THI, KHÔNG THỂ: Không thể làm được hoặc không thể trở thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불가능한 목표.
    Impossible goals.
  • 구조가 불가능하다.
    It is impossible to rescue.
  • 수정이 불가능하다.
    It is impossible to modify.
  • 회복이 불가능하다.
    Unrecoverable.
  • 절대 불가능하다.
    Absolutely impossible.
  • 사람이 영원히 산다는 것은 소설에나 나올 법한 불가능한 이야기이고 모든 사람은 죽게 마련이다.
    It is impossible for a man to live forever, and everyone is bound to die.
  • 다른 나라의 언어를 완벽하게 구사한다는 것은 사실상 불가능하다.
    It is virtually impossible to speak a foreign language perfectly.
  • 네가 걸린 병을 완치할 수는 있는 거야?
    Can you cure the disease you got?
    완치는 불가능하고 평생 약 먹으면서 살아야 한대.
    It's impossible to cure completely and you have to live on medication for the rest of your life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가능하다 (불가능하다) 불가능한 (불가능한) 불가능하여 (불가능하여) 불가능해 (불가능해) 불가능하니 (불가능하니) 불가능합니다 (불가능함니다)
📚 Từ phái sinh: 불가능(不可能): 할 수 없거나 될 수 없음.

🗣️ 불가능하다 (不可能 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 불가능하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)