🌟 숙이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙이다 (
수기다
) • 숙이어 (수기어
수기여
) 숙여 (수겨
) • 숙이니 (수기니
)
🗣️ 숙이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 숙이다 @ Ví dụ cụ thể
- 굽실굽실 고개를 숙이다. [굽실굽실]
- 굽실굽실 허리를 숙이다. [굽실굽실]
- 꾸벅꾸벅 고개를 숙이다. [꾸벅꾸벅]
- 고개를 숙이다. [고개]
- 푹 숙이다. [푹]
- 팍 숙이다. [팍]
- 기웃하게 숙이다. [기웃하다]
- 머리를 숙이다. [머리]
- 수줍은 듯 고개를 숙이다. [수줍다]
- 굽신굽신 숙이다. [굽신굽신]
- 굽신굽신 머리를 숙이다. [굽신굽신]
- 영전에 고개를 숙이다. [영전 (靈前)]
- 고개를 갸웃 숙이다. [갸웃]
- 까딱 고개를 숙이다. [까딱]
- 까닥 숙이다. [까닥]
- 굽실 고개를 숙이다. [굽실]
- 굽실 머리를 숙이다. [굽실]
- 울먹울먹 고개를 숙이다. [울먹울먹]
- 상체를 숙이다. [상체 (上體)]
- 꼬박 고개를 숙이다. [꼬박]
- 꼬박 머리를 숙이다. [꼬박]
- 허리를 숙이다. [허리]
- 꼬빡 고개를 숙이다. [꼬빡]
- 꼬빡 머리를 숙이다. [꼬빡]
- 탄식하며 고개를 숙이다. [탄식하다 (歎息/嘆息하다)]
- 끄떡 고개를 숙이다. [끄떡]
- 끄덕 고개를 숙이다. [끄덕]
- 꾸벅 고개를 숙이다. [꾸벅]
- 꾸벅 몸을 숙이다. [꾸벅]
🌷 ㅅㅇㄷ: Initial sound 숙이다
-
ㅅㅇㄷ (
사이다
)
: 설탕물에 탄산을 섞어서 만든 음료수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CIDER: Nước ngọt làm bằng cách trộn axit cacbonic với nước đường -
ㅅㅇㄷ (
세우다
)
: 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên. -
ㅅㅇㄷ (
새우다
)
: 잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ. -
ㅅㅇㄷ (
섞이다
)
: 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Hai thứ trở lên được gộp vào một chỗ. -
ㅅㅇㄷ (
숙이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 기울어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÚI: Làm cho đầu hay thân nghiêng về phía trước. -
ㅅㅇㄷ (
속이다
)
: 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật. -
ㅅㅇㄷ (
쇼윈도
)
: 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.
Danh từ
🌏 CỬA KÍNH BÀY HÀNG: Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy. -
ㅅㅇㄷ (
실없다
)
: 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THỰC LÒNG, GIẢ DỐI: Không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅇㄷ (
수은등
)
: 유리관 속에 수은 증기를 넣어 만든 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN THỦY NGÂN: Bóng đèn được bơm hơi thủy ngân vào bên trong ống thủy tinh. -
ㅅㅇㄷ (
설익다
)
: 충분하지 않게 익다.
Động từ
🌏 CHƯA CHÍN TỚI: Chín chưa hết. -
ㅅㅇㄷ (
시위대
)
: 자신들의 뜻을 나타내거나 주장하기 위해 집회나 행진을 하는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN BIỂU TÌNH, NHÓM BIỂU TÌNH: Nhóm những người diễu hành hoặc hội họp để nêu quan điểm hay biểu thị ý kiến của mình. -
ㅅㅇㄷ (
삭이다
)
: 음식물을 소화시키다.
Động từ
🌏 LÀM TIÊU: Làm tiêu hóa thức ăn. -
ㅅㅇㄷ (
수없다
)
: 셀 수 없을 만큼 수가 많다.
Tính từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅅㅇㄷ (
속없다
)
: 무엇에 대해 깊은 생각이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÂM, VÔ TƯ LỰ: Không có suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. -
ㅅㅇㄷ (
스웨덴
)
: 북유럽의 스칸디나비아반도에 있는 나라. 종이, 펄프 등의 공업이 발달하였고 사회 보장 제도가 잘되어 있다. 공용어는 스웨덴어이고 수도는 스톡홀름이다.
Danh từ
🌏 VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN: Là quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavi thuộc Bắc Âu. Phát triển công nghiệp giấy, bột giấy và có chế độ bảo trợ xã hội tốt. Ngôn ngữ chính là tiếng Thụy Điển và thủ đô là Stockholm.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273)