🌟 숙이다

☆☆   Động từ  

1. 머리나 몸을 앞으로 기울어지게 하다.

1. CÚI: Làm cho đầu hay thân nghiêng về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 숙이다.
    Lower one's head.
  • 머리를 숙이다.
    Bend your head down.
  • 몸을 숙이다.
    Bend down.
  • 상체를 숙이다.
    Bend your upper body.
  • 허리를 숙이다.
    Bend down.
  • 앞으로 숙이다.
    Bend forward.
  • 숙이다.
    Bend down.
  • 민준이는 고개를 푹 숙인 채 땅만 바라보며 걸었다.
    Min-jun walked with his head down, looking only at the ground.
  • 나는 동굴의 좁은 통로를 지나가기 위해서 몸을 숙이고 엉금엉금 기어갔다.
    I leaned over and crawled about to pass through the narrow passage of the cave.
  • 지하실이라 천장이 좀 낮은 것 같네요.
    It's the basement, so the ceiling is a little low.
    머리를 안 부딪치려면 계속 숙이고 다녀야 할 겁니다.
    You'll have to keep your head down in order not to bump your head.

2. 기운이나 기세 등을 줄어들게 하다.

2. GIẢM: Làm giảm nguyên khí hay khí thế...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고집을 숙이다.
    Bend stubbornly.
  • 기세를 숙이다.
    Lower one's spirits.
  • 기운을 숙이다.
    Bend down.
  • 의지를 숙이다.
    Bend one's will.
  • 자세를 숙이다.
    Bend down.
  • 화를 숙이다.
    Bend one's anger.
  • 동생은 고집을 숙이고 부모님의 말씀에 따라 공부를 시작했다.
    My brother bent down and began to study according to his parents' words.
  • 우리는 상대 팀의 기세를 숙이기 위해서 초반부터 강하게 공격했다.
    We attacked strongly from the beginning to lower the opponent's momentum.
  • 김 대리는 자기주장이 너무 강하지 않아? 남의 말을 잘 안 듣는 것 같아.
    Isn't assistant manager kim too assertive? you don't seem to listen to others.
    그러게. 고집을 숙이지 않으면 같이 일하기 힘들지.
    I know. if you don't bow down, you won't be able to work together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙이다 (수기다) 숙이어 (수기어수기여) 숙여 (수겨) 숙이니 (수기니)


🗣️ 숙이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 숙이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273)