🌟 진하다 (津 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.

1. ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진한 국물.
    Dark soup.
  • 진하게 풀다.
    Thicken.
  • 진하게 끓이다.
    To boil thick.
  • 커피가 진하다.
    The coffee is strong.
  • 나는 농도가 진한 물감에 물을 타서 연하게 만들었다.
    I made the water soft by adding water to the dense paint.
  • 어머니는 된장을 많이 넣고 진하게 된장찌개를 끓였다.
    Mother added a lot of soybean paste and boiled a thick soybean paste stew.
  • 돼지 뼈를 넣고 아주 오래 끓여서인지 국물은 아주 진했다.
    The broth was very thick, perhaps because it was boiled for a very long time with the bones of a pig.
  • 커피가 너무 진하다.
    The coffee is too strong.
    내가 커피를 너무 많이 넣었나 봐.
    I guess i put too much coffee.
Từ trái nghĩa 연하다(軟하다): 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다., 색이나 농도가 옅다.

2. 기체의 빽빽한 정도가 심하다.

2. DÀY ĐẶC: Mức độ đặc quánh của thể khí rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안개가 진하다.
    The fog is thick.
  • 앞이 잘 보이지 않을 정도로 안개가 진하게 낀 아침이었다.
    It was a foggy morning that i couldn't see well ahead.
  • 안개가 진해서 대부분의 항공편들이 결항되었다.
    The fog was so thick that most flights were canceled.
  • 안개가 진하게 꼈다니 운전 조심해야겠어요.
    I should be careful driving because it's foggy.
    이런 날은 평소보다 오래 걸리니 좀 일찍 출발해야겠어.
    This kind of day takes longer than usual, so i'd better leave a little earlier.

3. 빛깔이 짙다.

3. ĐẬM, SẪM, SẬM: Ánh màu đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진한 빨강.
    Dark red.
  • 진한 색.
    Dark color.
  • 눈썹이 진하다.
    Thick eyebrows.
  • 색이 진하다.
    The color is dark.
  • 눈앞에 펼쳐진 바다는 진한 푸른빛이었다.
    The open sea before my eyes was deep blue.
  • 그 사과는 잘 익어서 붉은빛이 진했다.
    The apple was ripe and reddish.
  • 그의 눈썹은 숱이 많고 색도 진해서 멀리서 한눈에 알아볼 수 있을 정도였다.
    His eyebrows were thick and dark enough to be recognized from afar.
  • 립스틱을 너무 진하게 바른 거 아냐?
    Aren't you wearing too much lipstick?
    그래? 조금 닦아 내야겠어.
    Yeah? i need to wipe it off a little.
Từ trái nghĩa 연하다(軟하다): 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다., 색이나 농도가 옅다.

4. 맛이나 냄새가 강하다.

4. ĐẬM ĐẶC, NẶNG, NỒNG: Vị hay mùi mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진하게 풍기다.
    Thick.
  • 냄새가 진하다.
    Smells strong.
  • 맛이 진하다.
    Tastes strong.
  • 향이 진하다.
    The fragrance is strong.
  • 향기가 진하다.
    The fragrance is strong.
  • 그녀가 뿌린 향수의 진한 향이 내 코를 자극했다.
    The strong scent of the perfume she sprayed irritated my nose.
  • 내가 마신 술은 다른 어떤 술보다 유난히 신맛이 진했다.
    The liquor i drank was exceptionally sour than any other.
  • 아카시아 꽃의 향이 정신을 혼미하게 만들 정도로 진했다.
    The aroma of acacia flowers was thick enough to confuse the mind.
  • 음식 맛은 어때?
    How's the food taste?
    나는 좀 싱거운 게 좋은데 맛이 너무 진하고 자극적이야.
    I like something a little bland but the taste is too strong and stimulating.

5. 느끼는 감정의 정도가 보통보다 더 깊다.

5. SÂU ĐẬM: Mức độ của tình cảm cảm nhận sâu sắc hơn bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진한 연민.
    Deep compassion.
  • 진한 절망.
    Dark despair.
  • 진하게 사랑하다.
    Deeply in love.
  • 감동이 진하다.
    Be deeply moved.
  • 슬픔이 진하다.
    Sadness is deep.
  • 아깝게 결승전에서 탈락한 우리는 승리에 대한 아쉬움이 진하게 남았다.
    Closely eliminated in the final, we were left with a strong sense of regret for victory.
  • 그는 누구보다 고향에 대한 그리움이 진했다.
    He had more longing for home than anyone else.
  • 이번에 개봉한 영화 어떻대?
    How's the new movie coming out?
    지수는 그 영화를 본 뒤 진한 감동을 느껴 눈물을 흘렸대.
    Ji-soo cried after watching the movie because she was deeply moved.

6. 어떤 정도가 보통보다 더 세거나 강하다.

6. THẮM THIẾT, MẠNH MẼ, GHÊ GỚM: Mức độ nào đó mạnh hoặc lớn hơn bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진한 포옹.
    A deep embrace.
  • 진한 키스.
    A deep kiss.
  • 진한 애무.
    A deep caress.
  • 우리는 서로 진한 포옹을 나눈 뒤 헤어졌다.
    We shared a deep hug with each other and then broke up.
  • 영화에서 진한 키스를 나누자 나는 괜히 부끄러워졌다.
    When we shared a deep kiss in the movie, i was embarrassed for no reason.
  • 요즘은 영화나 드라마에서 포옹이나 키스는 흔한 장면이 됐어.
    Hugs and kisses have become common scenes in movies and dramas these days.
    응. 진한 애무도 자주 나오는 것 같아.
    Yeah. i think i get a lot of strong caresses, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진하다 (진하다) 진한 (진한) 진하여 (진하여) 진해 (진해) 진하니 (진하니) 진합니다 (진함니다)
📚 thể loại: Mức độ   Giải thích món ăn  


🗣️ 진하다 (津 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 진하다 (津 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82)