🌟 웅변 (雄辯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅변 (
웅변
)
📚 Từ phái sinh: • 웅변하다(雄辯하다): 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 말하거나 연설하다., …📚 Annotation: 주로 '웅변으로 말하다', '웅변으로 증명하다'로 쓴다.
🗣️ 웅변 (雄辯) @ Ví dụ cụ thể
- 그럼 우리 애를 웅변 학원이라도 보낼까 봐. [상호 (相互)]
- 다음 달에 열리기로 했던 교내 웅변 대회가 취소됐대. [탁]
- 장쾌한 웅변. [장쾌하다]
- 답답했던 마음이 김 의원의 장쾌한 웅변을 듣고 펑 뚫리는 것 같았다. [장쾌하다]
- 도도한 웅변. [도도하다 (滔滔하다)]
- 웅변 대회에 나간 민준이는 도도하고 자신감 있는 말투로 심사 위원들에게 강한 인상을 심어 주었다. [도도하다 (滔滔하다)]
- 웅변 대회에서 우승을 차지한 꼬마는 다부지게 우승 소감을 말했다. [다부지다]
- 말을 더듬거리는 버릇이 있는 김 씨는 말씨를 바꾸기 위해 웅변 학원에 다니고 있다. [더듬거리다]
- 웅변 대회에 나간 초등학교 오 학년인 아들은 힘찬 열변으로 대상을 받았다. [열변 (熱辯)]
- 어렸을 때부터 웅변 대회에서 수상했던 그는 많은 대중 앞에서 하는 발표에도 자신 만만하다. [자신 (自信)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 웅변
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)