🌟 음용 (飮用)

Danh từ  

1. 마시는 데 씀. 또는 그런 것.

1. (SỰ) DÙNG ĐỂ UỐNG, ĐỒ UỐNG: Việc dùng để uống. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음용 지하수
    Drinking groundwater.
  • 음용이 가능하다.
    Drinking is available.
  • 이 동굴에 흐르는 물은 깨끗해서 음용이 가능하다.
    The water flowing in this cave is clean and drinkable.
  • 조사에 의하면 이곳의 샘물은 세균 기준을 통과해서 음용이 가능하다.
    Surveys show that spring water here can be consumed through bacterial standards.
  • 이 지역의 물은 끓이지 않고 마셔도 됩니까?
    Can i drink water in this area without boiling it?
    네, 음용이 가능하니 그냥 마셔도 됩니다.
    Yes, you can drink it, so you can just drink it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음용 (으ː묭)
📚 Từ phái sinh: 음용하다(飮用하다): 마시는 데 쓰다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tìm đường (20) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)