🌟 이교도 (異敎徒)

Danh từ  

1. 자기가 믿는 종교가 아닌 다른 종교를 믿고 받드는 사람. 또는 그런 무리.

1. TÍN ĐỒ DỊ GIÁO: Người tin và tôn thờ tôn giáo khác không phải là tôn giáo mình vẫn tin. Hoặc nhóm người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이교도를 박해하다.
    Persecute heathens.
  • 이교도를 받아들이다.
    Accept paganism.
  • 이교도를 인정하다.
    Admit paganism.
  • 이교도를 탄압하다.
    Oppress paganism.
  • 이교도를 핍박하다.
    Persecute heathens.
  • 왕은 이교도를 박해하였다.
    The king persecuted the heathen.
  • 옛날에 유럽에서는 가톨릭만 받아들이고 이교도의 종교를 인정하지 않았다.
    Once upon a time in europe, only catholics were accepted and pagan religions were not recognized.
  • 그때에는 서양의 종교를 따르는 이교도를 핍박했었대.
    Back then, they persecuted pagan followers of western religion.
    맞아. 결국에는 순교한 사람들도 있었대.
    That's right. some were martyred in the end.

2. 기독교에서, 기독교 이외의 종교를 믿고 받드는 사람. 또는 그런 무리.

2. TÍN ĐỒ KHÔNG PHẢI CỦA CƠ ĐỐC GIÁO: Người tin và chấp nhận tôn giáo ngoài đạo Cơ đốc. Hoặc nhóm người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이교도를 구원하다.
    Save the heathen.
  • 이교도를 이끌다.
    Lead paganism.
  • 이교도를 인정하다.
    Admit paganism.
  • 이교도를 전도하다.
    Conduct paganism.
  • 이교도에게 선교하다.
    Mission to a heathen.
  • 교회에 다니는 그는 이교도들에게 성경을 전파해 전도하려 했다.
    He went to church and tried to preach the bible to the heathen.
  • 이교도를 인정하지 않는 그 교회는 많은 사람들의 비난을 받았다.
    The church, which does not recognize paganism, has been criticized by many.
  • 이교도에게 전도를 할 때에는 특히 조심해야 해.
    You have to be especially careful when you preach to heathen.
    미리 철저하게 그들을 분석하지 않으면 안 돼.
    We must analyze them thoroughly in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이교도 (이ː교도)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98)