🌟 이끌리다

  Động từ  

1. 다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.

1. BỊ LÔI ĐI, BỊ KÉO ĐI: Bị cùng đi theo đến nơi mà người khác định đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손에 이끌리다.
    Attracted by hand.
  • 아버지에 이끌리다.
    Be attracted to one's father.
  • 어머니에 이끌리다.
    Be attracted to one's mother.
  • 선생님에게 이끌리다.
    Be led by a teacher.
  • 친구에게 이끌리다.
    Attracted by a friend.
  • 아이는 어머니의 손에 이끌려 예방 주사를 맞으러 병원에 갔다.
    The child was drawn into the mother's hand and went to the hospital for a vaccination.
  • 말썽을 일으킨 학생들은 선생님에게 이끌려 교무실로 들어왔다.
    The students who caused the trouble were led into the teachers' room by the teacher.
  • 언제부터 교회에 다니신 거예요?
    When did you start attending church?
    네 살에 어머니께 이끌려 오게 된 이후로 지금까지 다니게 됐어요.
    Ever since i was led by my mother at the age of four, i've been going to school.

2. 다른 사람의 관심이나 시선 등이 한곳으로 집중되다.

2. BỊ LÔI CUỐN, BỊ THU HÚT: Sự quan tâm hay ánh mắt… của người khác được tập trung về một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고에 이끌리다.
    Be attracted to advertising.
  • 냄새에 이끌리다.
    Attracted by the smell.
  • 미술에 이끌리다.
    Attracted by art.
  • 소문에 이끌리다.
    Attracted by rumors.
  • 인정에 이끌리다.
    Be led by compassion.
  • 귀가 얇은 민준이는 소문에 이끌려 물건을 구매했다.
    Min-joon, who has thin ears, was led by rumors to buy things.
  • 맛있는 냄새에 이끌린 유민이는 어머니가 요리 중인 부엌으로 가 보았다.
    Yumin, attracted by the delicious smell, went to the kitchen where her mother was cooking.
  • 너희들 언제부터 사귀게 된 거야?
    When did you guys start dating?
    글쎄. 정에 이끌려 지내다 보니 자연스럽게 사귀게 됐어.
    Well. i was attracted to her, so i naturally started dating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이끌리다 (이끌리다) 이끌리어 (이끌리어이끌리여) 이끌리니 ()
📚 Từ phái sinh: 이끌다: 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다., 다른 사람의 관심이나 시선 등…


🗣️ 이끌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 이끌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Hẹn (4)