🌟 이끌리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이끌리다 (
이끌리다
) • 이끌리어 (이끌리어
이끌리여
) • 이끌리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 이끌다: 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다., 다른 사람의 관심이나 시선 등…
🗣️ 이끌리다 @ Giải nghĩa
- 빨리다 : 무언가에 깊이 이끌리다.
- 오도되다 (誤導되다) : 잘못된 길로 이끌리다.
🗣️ 이끌리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄲㄹㄷ: Initial sound 이끌리다
-
ㅇㄲㄹㄷ (
이끌리다
)
: 다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LÔI ĐI, BỊ KÉO ĐI: Bị cùng đi theo đến nơi mà người khác định đi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Hẹn (4)