🌟 이삿짐 (移徙 짐)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이삿짐 (
이사찜
) • 이삿짐 (이삳찜
)
📚 thể loại: Hành vi cư trú Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 이삿짐 (移徙 짐) @ Ví dụ cụ thể
- 잡동사니 이삿짐. [잡동사니 (雜동사니)]
- 까짓, 우리 사이에 이삿짐 나르는 것쯤이야. [까짓]
- 민준이는 이삿짐 부피를 줄이기 위해 이불 압축 방법을 알아보았다. [압축 (壓縮)]
- 이삿짐 운반. [운반 (運搬)]
- 삼촌, 이삿짐 다 쌌어요. 생각보다 짐이 많지 않네요. [운반 (運搬)]
- 이삿짐 센터 아저씨는 짐을 휙휙 날라 트럭에 실었다. [휙휙]
- 승규가 오늘 이사하는데 이삿짐 나르는 것을 좀 도와 달라고 부탁했거든요. [돕다]
- 이삿짐센터 일꾼. [이삿짐센터 (移徙짐center)]
- 이삿짐센터 직원. [이삿짐센터 (移徙짐center)]
- 이삿짐센터 짐꾼. [이삿짐센터 (移徙짐center)]
- 이삿짐센터를 운영하다. [이삿짐센터 (移徙짐center)]
- 이삿짐센터에 맡기다. [이삿짐센터 (移徙짐center)]
- 이삿짐센터 직원들은 트럭에서 이삿짐을 내리고 있었다. [이삿짐센터 (移徙짐center)]
- 혹시 이삿짐 센터 전화번호 알고 있니? [등재되다 (登載되다)]
- 이삿짐 재정리 작업이 한창이거든. [재정리 (再整理)]
- 우리는 이삿짐 센터에 이사를 맡기기로 했다. [센터 (center)]
- 이삿짐 나른 지 한 시간도 안 됐는데 조금을 못 참네. [조금]
- 이삿짐을 나르다. [나르다]
- 친구 이삿짐 나르는 것을 도와줬더니 온몸이 쑤셨다. [나르다]
🌷 ㅇㅅㅈ: Initial sound 이삿짐
-
ㅇㅅㅈ (
일식집
)
: 일본 음식을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản. -
ㅇㅅㅈ (
영수증
)
: 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÓA ĐƠN, BIÊN NHẬN: Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật. -
ㅇㅅㅈ (
이삿짐
)
: 이사할 때 옮기는 짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà. -
ㅇㅅㅈ (
음식점
)
: 음식을 만들어서 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한 것. 또는 그러한 기록에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Cái liên quan đến lịch sử. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ẤN TƯỢNG: Việc một ấn tượng hay một cảm xúc nào đó không bị phai mờ và còn đọng lại thật lâu trong ký ức. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
예식장
)
: 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v... -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226)