🌟 이삿짐 (移徙 짐)

☆☆☆   Danh từ  

1. 이사할 때 옮기는 짐.

1. HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이삿짐 보관.
    Storage of moving goods.
  • Google translate 이삿짐을 꾸리다.
    Pack the moving stuff.
  • Google translate 이삿짐을 나르다.
    Carries moving luggage.
  • Google translate 이삿짐을 부리다.
    Move goods.
  • Google translate 이삿짐을 싣다.
    Load the move.
  • Google translate 이삿짐을 싸다.
    Pack the move.
  • Google translate 이삿짐을 옮기다.
    Move the stuff.
  • Google translate 나는 이사 갈 새집으로 이삿짐을 미리 옮겨 놓았다.
    I have moved my things in advance to a new house to move into.
  • Google translate 전근이 잦은 지수는 이삿짐을 꾸리는 데 이골이 났다.
    The transfer-prone index has had a hard time packing up.
  • Google translate 모레 이사하는데 도대체 이삿짐은 언제 쌀 거니?
    We're moving the day after tomorrow. when are you going to pack your moving things?
    Google translate 짐이 얼마 없어서 내일 싸도 돼.
    We don't have much luggage, so you can pack it tomorrow.

이삿짐: goods to be moved,ひっこしにもつ【引っ越し荷物】,déménagement,carga de mudanza,بضائع النقل,ачаа, нүүдлийн ачаа,hành lý chuyển nhà,สัมภาระที่ขนย้าย, สิ่งของที่ขนย้าย,barang pindahan,вещи для переезда,搬家的东西,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이삿짐 (이사찜) 이삿짐 (이삳찜)
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 이삿짐 (移徙 짐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả vị trí (70)