🌟 이설 (異說)

Danh từ  

1. 일반적으로 널리 알려진 것과는 다른 의견이나 주장.

1. QUAN ĐIỂM KHÁC: Chủ trương hoặc ý kiến khác với cái được biết đến rộng rãi thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학설의 이설.
    The theory of theory.
  • 이설이 나오다.
    Two theories emerge.
  • 이설이 제기되다.
    A theory is raised.
  • 이설을 내다.
    Make a theory.
  • 이설을 제기하다.
    Raise a theory.
  • 인류의 기원에 대해서 기존의 학설 외에 많은 이설이 제기되고 있다.
    There are many theories about the origin of mankind in addition to the existing theories.
  • 김 교수가 쓴 역사 교과서는 통설뿐만 아니라 이설까지 과감하게 소개하고 있다.
    History textbooks written by professor kim boldly introduce not only conventional but also heresy.
  • 석가모니는 언제 태어났습니까?
    When was sakyamuni born?
    석가모니의 출생 시기에 대해서는 여러 가지 이설이 분분합니다.
    There are many different theories about when sakyamuni was born.

2. 내용이 괴상하고 허황된 글이나 책.

2. DỊ THUYẾT: Sách hoặc bài viết có nội dung quái lạ và không có thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이설 춘향전.
    Yi seol's chunhyangjeon.
  • 이설 홍길동전.
    Yeseol hong gil-dong.
  • 이설을 쓰다.
    Write a theory.
  • 이설을 읽다.
    Read a theory.
  • 김 작가는 현실성이 없고 괴이한 이설을 주로 쓴다.
    Writer kim mainly writes an unrealistic and bizarre theory.
  • 전설은 전해져 내려오는 과정에서 다소 과장되거나 기괴한 이설로 변하기도 한다.
    Legends may turn somewhat exaggerated or bizarre in the course of being handed down.
  • 이 글은 이설일 뿐이야.
    This article is just a heresy.
    응, 내용이 정말 이상하네.
    Yeah, the content is really weird.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이설 (이ː설)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59)