🌟 이순 (耳順)

Danh từ  

1. 예순 살.

1. LỤC TUẦN, 60 TUỔI: Sáu mươi tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이순의 나이.
    Yi sun's age.
  • 이순이 되다.
    Reach yi sun.
  • 이순을 넘기다.
    Over the yi sun.
  • 이순을 바라보다.
    Look at yi sun.
  • 이순에 이르다.
    Reach this age.
  • 이순을 바라보는 나이인데도 나는 어린아이 같이 눈을 좋아한다.
    Even though i'm at the age of looking at yi sun-yi, i like eyes like a child.
  • 논어에서는 이순을 무슨 말을 들어도 곧 이해가 되는 나이라고 하였다.
    The analects of confucius said that yi sun-eun was of an age that could be understood no matter what she said.
  • 다음 주에 저희 아버지 환갑잔치가 있습니다.
    My father's 60th birthday party next week.
    어이쿠, 자네 아버님이 벌써 이순을 넘기셨던가?
    Oops, your father's already out of this year?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이순 (이ː순)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255)