🌟 춤추다

☆☆☆   Động từ  

1. 음악이나 규칙적인 박자에 맞추어 몸을 움직이다.

1. MÚA: Chuyển động cơ thể theo nhịp điệu có quy tắc nhất định hay theo điệu nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 춤추는 동작.
    Dance moves.
  • 춤추는 흉내.
    A dancing imitation.
  • 무용수가 춤추다.
    A dancer dances.
  • 무대에서 춤추다.
    Dance on the stage.
  • 신나서 춤추다.
    Dance excitedly.
  • 함께 춤추다.
    Dance together.
  • 딸아이는 가수들이 텔레비전에 나와 춤추는 것을 보고 무작정 따라 했다.
    My daughter watched the singers come out on television and dance, so she blindly copied them.
  • 할머니께서는 트로트 음악에 맞추어 덩실덩실 춤추셨다.
    My grandmother danced to the trot music.

2. (비유적으로) 몹시 기뻐서 마구 날뛰다.

2. MÚA MAY: (cách nói ẩn dụ) Chạy nhảy bừa do rất vui mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 춤추는 아버지.
    Dancing father.
  • 기뻐서 춤추다.
    Dance for joy.
  • 날아갈 듯이 춤추다.
    Dance like flying.
  • 반가워서 춤추다.
    Dance for pleasure.
  • 좋아서 춤추다.
    Dance for joy.
  • 누나의 합격 소식에 온 가족이 춤추며 좋아했다.
    The whole family danced and rejoiced at the news of her sister's acceptance.
  • 복권에 당첨된 아저씨는 동네방네를 춤추고 다녔다.
    The man who won the lottery danced around the neighborhood.

3. 자신의 생각 없이 남의 말을 따라 앞에 나서서 설치다.

3. LÀM CON RỐI: Nghe và làm theo lời của người khác mà không có chính kiến suy nghĩ của riêng mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농담에 춤추다.
    Dance to a joke.
  • 말에 춤추다.
    Dance to a horse.
  • 유행에 춤추다.
    Dance to fashion.
  • 장단에 춤추다.
    Dance to the rhythm.
  • 나서서 춤추다.
    Come forward and dance.
  • 나는 주식을 하면 돈을 번다는 말을 듣고 춤추며 설친 바람에 돈을 몽땅 날렸다.
    When i was told that i would make money if i owned stocks, i danced and shook my head, so i lost all my money.
  • 민준이는 친구들 말에 춤추다가 원하지도 않는 반장 선거에 나갔다.
    Min-joon danced to his friends' words and went for the unwanted class president election.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 춤추다 (춤추다) 춤추어 () 춤추니 ()
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 춤추다 @ Giải nghĩa

🗣️ 춤추다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)