🌟 춤추다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 춤추다 (
춤추다
) • 춤추어 () • 춤추니 ()
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Sở thích
🗣️ 춤추다 @ Giải nghĩa
🗣️ 춤추다 @ Ví dụ cụ thể
- 쾅쾅거리며 춤추다. [쾅쾅거리다]
- 으쓱이며 춤추다. [으쓱이다]
- 실룩샐룩 춤추다. [실룩샐룩]
- 카바레에서 춤추다. [카바레 (cabaret)]
- 덩실덩실 춤추다. [덩실덩실]
- 밤무대에서 춤추다. [밤무대 (밤舞臺)]
- 쌍쌍이 춤추다. [쌍쌍이 (雙雙이)]
- 흐느적거리며 춤추다. [흐느적거리다]
- 으쓱으쓱하며 춤추다. [으쓱으쓱하다]
- 까닥까닥 춤추다. [까닥까닥]
- 흔들흔들 춤추다. [흔들흔들]
- 덩실덩실하며 춤추다. [덩실덩실하다]
- 살랑살랑 춤추다. [살랑살랑]
- 왈츠에 맞추어 춤추다. [왈츠 (waltz)]
- 우쭐거리며 춤추다. [우쭐거리다]
- 살랑대며 춤추다. [살랑대다]
- 우쭐 춤추다. [우쭐]
- 으쓱으쓱 춤추다. [으쓱으쓱]
- 입장단에 춤추다. [입장단]
- 들썩들썩 춤추다. [들썩들썩]
- 무용가가 춤추다. [무용가 (舞踊家)]
- 흥청대며 춤추다. [흥청대다]
🌷 ㅊㅊㄷ: Initial sound 춤추다
-
ㅊㅊㄷ (
춤추다
)
: 음악이나 규칙적인 박자에 맞추어 몸을 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MÚA: Chuyển động cơ thể theo nhịp điệu có quy tắc nhất định hay theo điệu nhạc. -
ㅊㅊㄷ (
최첨단
)
: 시대나 유행, 기술 등의 맨 앞.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN NHẤT: Sự đi đầu trước hết về kĩ thuật, trào lưu, thời đại... -
ㅊㅊㄷ (
충청도
)
: 충청남도와 충청북도.
Danh từ
🌏 CHUNGCHEONGDO; TỈNH CHUNGCHEONG: Gồm Chungcheongbukdo và Chungcheongnamdo. -
ㅊㅊㄷ (
층층대
)
: 돌이나 나무 등으로 여러 층이 생기게 단을 만들어서 높은 곳을 오르내릴 수 있게 만든 시설.
Danh từ
🌏 CẦU THANG: Vật được xếp thành các tầng từ đá hoặc gỗ... để có thể leo lên leo xuống từ trên cao.
• Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78)