🌟 치과 (齒科)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치과 (
치꽈
)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu Sử dụng tiệm thuốc
🗣️ 치과 (齒科) @ Ví dụ cụ thể
- 보통 치과 의사는 중요한 치료만 하고 나머지 부차적 치료는 간호사 등이 한다. [부차적 (副次的)]
- 의사 부부인 고모네의 큰애는 치과 대학에 다니고 있다. [큰애]
- 치과 치료를 받은 민준이는 음식을 조심스럽게 오물오물했다. [오물오물하다]
- 치과 의사들은 음식을 먹은 후에 항상 양치질을 하라고 말한다. [양치질]
- 치과 의사. [의사 (醫師)]
- 치과 의사인 친구는 고맙게도 금이빨을 무료로 박아 주었다. [금이빨 (金이빨)]
- 저편 부모님은 치과 의사와 정신과 의사로 모두 병원에서 환자들을 돌보는 일을 하신다. [저편 (저便)]
- 엄살꾸러기인 아이는 치과 치료를 시작하기도 전부터 난리를 피워 댔다. [엄살꾸러기]
- 치과 의사는 칫솔로 혀뿌리까지 닦을 것을 권했다. [혀뿌리]
- 민준아, 오늘 치과 가니? [빼다]
- 치과 의사는 환자들에게 올바른 칫솔질을 가르쳤다. [올바르다]
- 고모네 장남은 치과 의사, 차남은 정신과 의사가 되었다. [장남 (長男)]
- 치과 의사가 환자의 입 안을 들여다보면서 충치 검사를 한다. [안]
- 어디 치과 진료 저렴하게 잘 하는 병원 없을까? [정보 검색 (情報檢索)]
- 나는 오후 한 시에 미용실이, 네 시에 치과 진료가 예약되어 있어 바쁘다. [예약되다 (豫約되다)]
- 그는 가난 때문에 치과 치료는 꿈도 못 꾸고 생으로 앓고 있었다. [생으로 (生으로)]
- 너는 왜 치과 가는 걸 무서워 하니? [머리털이 곤두서다]
- 말도 마. 나는 그 치과 이야기만 들어도 머리털이 곤두서. [머리털이 곤두서다]
🌷 ㅊㄱ: Initial sound 치과
-
ㅊㄱ (
치과
)
: 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅊㄱ (
친구
)
: 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau. -
ㅊㄱ (
최고
)
: 정도가 가장 높음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất. -
ㅊㄱ (
축구
)
: 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng. -
ㅊㄱ (
출구
)
: 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài. -
ㅊㄱ (
출근
)
: 일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc. -
ㅊㄱ (
최근
)
: 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại. -
ㅊㄱ (
충격
)
: 물체에 급격히 가하여지는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể. -
ㅊㄱ (
착각
)
: 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế. -
ㅊㄱ (
참가
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động. -
ㅊㄱ (
초기
)
: 어떤 기간의 처음이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅊㄱ (
창가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ. -
ㅊㄱ (
창고
)
: 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật. -
ㅊㄱ (
천국
)
: 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời. -
ㅊㄱ (
체계
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱ (
초급
)
: 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên. -
ㅊㄱ (
참고
)
: 살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ. -
ㅊㄱ (
창구
)
: 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài. -
ㅊㄱ (
추가
)
: 나중에 더 보탬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau. -
ㅊㄱ (
출국
)
: 국경을 넘어 다른 나라로 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác. -
ㅊㄱ (
충고
)
: 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57)