🌟 인치 (inch)

Danh từ  

1. 길이를 나타내는 단위.

1. IN (INCH): Đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường yard-pound.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인치.
    A few inches.
  • 십오 인치.
    15 inches.
  • 이십육 인치.
    Twenty-six inches.
  • 인치를 재다.
    Measure inches.
  • 인치로 나타내다.
    Present in inches.
  • 우리 집은 사십육 인치의 대형 텔레비전을 들여놓았다.
    My house has a large television set of 46 inches.
  • 지수는 이십육 인치의 가는 허리를 만들기 위해 다이어트 중이다.
    Jisoo is on a diet to make a 26 inch slender waist.
  • 바지는 몇 인치를 입으세요?
    How many inches of pants do you wear?
    요즘 살이 좀 붙어서 삼십 인치는 입어야겠어요.
    I've gained some weight lately, so i'm going to wear thirty inches.


📚 Variant: 인찌

📚 Annotation: 1인치는 1피트의 12분의 1로 약 2.54센티미터이고 기호는 in이다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86)