🌟 -경 (頃)

  Phụ tố  

1. ‘그 시간’ 또는 ‘그 날짜에 가까운 때’의 뜻을 더하는 접미사.

1. KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'thời gian đó' hoặc 'lúc gần ngày đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오전 9시경
    Around 9 a.m.
  • 16세기경
    Around the 16th century.
  • 월말경
    Around the end of the month.
  • 9월 초순경
    Early september.
Từ đồng nghĩa -께: '그 시간 또는 장소에서 가까운 범위'의 뜻을 더하는 접미사.
Từ đồng nghĩa 무렵: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
Từ đồng nghĩa -쯤: ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.
Từ tham khảo 전후(前後): 앞과 뒤., 먼저와 나중., 일정한 때나 수량에 약간 모자라거나 넘는 것.

2. ‘그 일에 걸리는 정도의 시간’의 뜻을 더하는 접미사.

2. VÀO KHOẢNG: Hậu tố thêm nghĩa 'khoảng thời gian mất cho việc đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탄지경
    Tan ji kyung.


📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 시간이나 날짜를 나타내는 대다수 명사 또는 명사구 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151)