🌟 일어 (日語)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일어 (
이러
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 일어 (日語) @ Giải nghĩa
- 일- : (일고, 일어, 일어서, 일면, 일었다, 일어라)→ 일다
🗣️ 일어 (日語) @ Ví dụ cụ thể
- 정말? 난 이런 것만 보면 호기심이 뭉글뭉글 일어. [뭉글뭉글]
- 외국인 손님이 많아지면서 영어와 일어, 중국어가 통하는 가게가 늘고 있다. [통하다 (通하다)]
- 오늘은 파란이 거세게 일어 섬으로 가는 배가 뜨지 않는다고 한다. [파란 (波瀾)]
- 나는 밤길을 혼자 걸어가려니 무섬증이 일어 어찌할 바를 몰랐다. [무섬증 (무섬症)]
- 일어 전자사전. [전자사전 (電子辭典)]
- 승규는 영어와 중국어, 일어가 모두 같이 실린 전자사전을 새로 샀다. [전자사전 (電子辭典)]
- 유 작가의 소설이 일어 번역판으로 출간되었다. [번역판 (飜譯版)]
- 응. 나도 일어를 몰라서 많이 기다렸는데 얼마 전에 번역이 됐더라고. [번역판 (飜譯版)]
- 일어 번역문의 오류와 수정을 부탁드립니다. [번역문 (飜譯文)]
- 갑자기 주위가 캄캄해지면서 돌개바람이 일어나 모든 것을 휩쓸었다. [돌개바람]
- 강력한 돌개바람이 일어 주차된 자동차가 아예 한 바퀴를 돌아 버리는 일도 있었다. [돌개바람]
- 숨겨 둔 성적표를 발견한 엄마의 목소리에는 찬바람이 일어 있었다. [찬바람이 일다]
- 지수의 이야기를 듣던 유민은 지수를 향해 정회가 일어 눈물을 흘렸다. [정회 (情懷)]
- 나루를 건너는 도중에 광풍이 일어 배가 뒤집힐 지경이었다. [광풍 (狂風)]
- 거센 바람으로 바다에 큰 너울이 일어 배를 덮쳤다. [너울]
- 언덕에 작은 바람이 일어 더위가 조금 가셨다. [일다]
- 나는 아버지와 함께 보낸 시간에 대한 그리움이 일어 눈물을 흘렸다. [일다]
- 프로 축구에서 승부 조작 파문이 일어 많은 수많은 팬들이 실망했다. [일다]
- 육지로 돌아올 때 파도가 크게 일어 배가 심하게 출렁거렸어요. [일다]
- 목격자에 의하면 전광판 왼쪽 상단에서 불길이 일어 불꽃이 하늘로 솟구쳤다고 합니다. [일다]
- 자꾸 구역질이 일어. [구역질 (嘔逆질)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 일어
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101)