🌟 일일 (一日)

Danh từ  

1. 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.

1. MỘT NGÀY: Hai mươi tư tiếng từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일일 관광.
    Daily tour.
  • 일일 교대 근무.
    Daily shift.
  • 일일 생활권.
    A daily sphere of living quarters.
  • 어머니와 아버지는 당일 코스로 서울 근교에 일일 관광을 다녀오셨다.
    Mother and father went on a daily tour near seoul on the same day.
  • 아버지는 하루를 꼬박 일하고 다음 날 하루는 쉬는 일일 교대 근무를 하신다.
    My father works a full day and takes a daily shift the next day off.
Từ đồng nghĩa 하루: 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간., 사람이 아침부터 해가 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일일 (이릴)

📚 Annotation: 주로 '일일 ~'로 쓴다.

🗣️ 일일 (一日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119)