🌟 일일 (一日)

Danh từ  

1. 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.

1. MỘT NGÀY: Hai mươi tư tiếng từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일일 관광.
    Daily tour.
  • Google translate 일일 교대 근무.
    Daily shift.
  • Google translate 일일 생활권.
    A daily sphere of living quarters.
  • Google translate 어머니와 아버지는 당일 코스로 서울 근교에 일일 관광을 다녀오셨다.
    Mother and father went on a daily tour near seoul on the same day.
  • Google translate 아버지는 하루를 꼬박 일하고 다음 날 하루는 쉬는 일일 교대 근무를 하신다.
    My father works a full day and takes a daily shift the next day off.
Từ đồng nghĩa 하루: 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간., 사람이 아침부터 해가 …

일일: one day,いちにち【一日】,jour, journée,un día,يوم واحد,нэг хоног,một ngày,วันหนึ่ง, หนึ่งวัน, วันเดียว, แต่ละวัน,satu hari,сутки; один день,一日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일일 (이릴)

📚 Annotation: 주로 '일일 ~'로 쓴다.

🗣️ 일일 (一日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)