🌟 일일 (日日)

Danh từ  

1. 하루하루의 모든 날.

1. MỌI NGÀY: Tất cả các ngày của từng ngày từng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일일 계산.
    Daily calculations.
  • 일일 수입.
    Daily income.
  • 일일 시간표.
    Daily timetable.
  • 일일 연속극.
    Daily soap opera.
  • 일일 평균.
    The daily average.
  • 청소년 캠프에 들어간 지수는 일일 시간표에 따라 움직였다.
    The index that entered the youth camp moved according to the daily timetable.
  • 어머니는 일일 연속극을 하루도 빠짐없이 챙겨 보신다.
    Mother watches every single day of soap operas.
  • 오늘은 손님이 많이 오지 않아서 우리 가게의 일일 수입이 많지 않다.
    We don't have much daily income today because we don't have many customers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일일 (이릴)

🗣️ 일일 (日日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138)