🌟 익사 (溺死)

Danh từ  

1. 물에 빠져 죽음.

1. CHẾT ĐUỐI: Việc ngã xuống nước rồi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 익사 사고.
    Drowning accident.
  • 익사 직전.
    On the verge of drowning.
  • 익사를 당하다.
    Exterminate.
  • 익사를 하다.
    Exterminate.
  • 익사로 밝혀지다.
    Turn out to be an antics.
  • 익사로 판명되다.
    Turns out to be drowning.
  • 의사는 어떤 액체든 폐에 들어가면 익사를 일으킬 수 있다고 말했다.
    The doctor said any liquid can cause drowning if it enters the lungs.
  • 바닷가에서 놀던 아이가 물에 빠져 익사 직전까지 갔으나 기적처럼 살아났다.
    A child playing on the beach fell into the water and was on the verge of drowning, but survived like a miracle.
  • 해수욕장의 안전 요원이 늘면서 여름철 물놀이를 하다가 익사를 당하는 사람들의 수가 줄어들었다.
    As the number of safety personnel at the beach increased, the number of people who were drowning while playing in the water during the summer decreased.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익사 (익싸)
📚 Từ phái sinh: 익사하다(溺死하다): 물에 빠져 죽다.

🗣️ 익사 (溺死) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28)