🌟 인세 (印稅)

Danh từ  

1. 책이나 예술 작품이 팔린 수량에 따라 일정 비율로 책이나 예술 작품을 지은 사람에게 주는 돈.

1. TIỀN NHUẬN BÚT: Tiền trả cho người viết tác phẩm nghệ thuật hay sách theo tỷ lệ nhất định tùy theo số lượng bán tác phẩm nghệ thuật hay sách đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 인세.
    A high royalty.
  • 인세 수입.
    Income from royalty.
  • 인세가 엄청나다.
    The royalty is enormous.
  • 인세를 기부하다.
    Donate royalties.
  • 인세를 모으다.
    To collect royalty.
  • 인세를 받다.
    Receive royalty.
  • 인세를 벌다.
    Earn royalty.
  • 인세를 주다.
    Give a royalty.
  • 인세를 지급하다.
    Pay a royalty.
  • 여행 작가인 그녀는 오지 여행기를 출판하여 높은 인기와 인세를 얻게 되었다.
    As a travel writer, she gained high popularity and royalty by publishing the oji travel journal.
  • 김 작가는 자신의 투병기를 책으로 엮어 내 받은 인세 전부를 암 환자에게 기부하였다.
    Writer kim donated all of the royalties he received from the book to cancer patients.
  • 유명 시나리오 작가인 그의 이번 영화가 천만 관객을 돌파하여 인세만 몇억 원을 받았다.
    The famous screenwriter's film has surpassed 10 million viewers, earning hundreds of millions of won in royalties alone.
  • 선배, 선배가 지은 이번 곡이 인기가 많아서 돈을 많이 버셨죠?
    You made a lot of money because this song was so popular, right?
    아냐, 인세로 겨우 먹고살아.
    No, i barely make ends meet with royalty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인세 (인쎄)

🗣️ 인세 (印稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67)