🌟 자음 (子音)

  Danh từ  

1. 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의해 장애를 받으며 나는 소리.

1. PHỤ ÂM: Âm của luồng hơi phát ra gặp phải sự cản trở của các cơ quan phát âm như cổ họng, môi, lưỡi v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국어의 자음.
    Korean consonants.
  • 자음을 배우다.
    Learn a consonant.
  • 자음을 쓰다.
    Write a consonant.
  • 한국어의 자음을 가르치다 보면 비읍, 쌍비읍, 피읖의 구별을 하지 못하는 학습자가 있다.
    When teaching korean consonants, there is a learner who can't distinguish between bieup, ssangbi-eup and pichon.
  • 한글에서 기역, 니은, 디귿, 리을 등은 자음이며 이들은 보통 모음과 합쳐져서 발음이 된다.
    In korean, giyeok, nieun, dieum, and rieul are consonants, and they are usually combined with vowels to be pronounced.
  • 너희 반은 진도가 어디까지 나갔어? 우리는 오늘 그냥 자기소개만 간단히 했는데.
    How far did your class go? we just introduced ourselves briefly today.
    우리는 자기소개도 하고 자음 중에서 시옷까지 진도가 나갔어. 다들 잘 따라와 주더라고.
    We've introduced ourselves, and we've made progress from consonants to shihot. everyone was following me well.
Từ đồng nghĩa 닿소리: 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의하여 장애를 받으면서 나는 소리.
Từ tham khảo 모음(母音): 사람이 목청을 울려 내는 소리로, 공기의 흐름이 방해를 받지 않고 나는 소…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자음 (자음)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  

📚 Annotation: 한국어에는 'ㄱ, ㄲ, ㄴ, ㄷ, ㄸ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅃ, ㅅ, ㅆ, ㅇ, ㅈ, ㅉ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ'이 있다.


🗣️ 자음 (子音) @ Giải nghĩa

🗣️ 자음 (子音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160)