🌟 자조 (自嘲)

Danh từ  

1. 스스로 자기를 비웃음.

1. SỰ TỰ CHẾ NHẠO: Sự tự cười nhạo mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자조의 말.
    Words of self-help.
  • 자조의 웃음.
    Self-help laughter.
  • 자조가 되다.
    Be self-helpful.
  • 자조가 섞이다.
    Self-help mixes.
  • 자조를 하다.
    Self-help.
  • 시험에 연속해서 떨어진 친구는 이번에도 이럴 줄 알았다며 자조를 했다.
    A friend who failed the test in a row said, "i knew this would happen again.".
  • 그녀는 자신의 처지에 자조의 말을 하면서 스스로 자신에게 상처를 주었다.
    She hurt herself by saying a word of self-help in her situation.
  • 그래, 나 같은 학생 주제에 뭘 변화시킬 수 있겠어. 그냥 시키는 대로 하는 수밖에.
    Yeah, what can you change on a student like me? i just have to do as i'm told.
    너무 그렇게 자조가 섞인 말은 하지 마. 그래도 희망을 버리지 말자.
    Don't say so much self-help. but let's not give up hope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자조 (자조)
📚 Từ phái sinh: 자조하다(自嘲하다): 스스로 자기를 비웃다. 자조적01, 자조적02

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)