🌟 자주적 (自主的)

Danh từ  

1. 다른 사람의 보호나 간섭을 받지 않고 자기 일을 스스로 처리하는 것.

1. TÍNH TỰ CHỦ: Việc tự giải quyết việc của mình mà không cần đến sự bảo vệ hay can thiệp của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자주적인 결정.
    Independent decision.
  • 자주적인 정책.
    An independent policy.
  • 자주적으로 살다.
    Live independently.
  • 자주적으로 성공하다.
    To succeed independently.
  • 자주적으로 추진하다.
    To push independently.
  • 자주적으로 해결하다.
    Solve it independently.
  • 나는 자주적으로 추진했던 프로젝트를 성공하면서 승진을 하게 되었다.
    I got a promotion when i succeeded in a project i had independently pursued.
  • 본인의 문제를 자주적으로 해결하는 아들을 보니 대견한 생각이 든다.
    Seeing my son solve his own problems independently, i'm proud of him.
  • 엄마, 저 이번에 무슨 동아리에 들까요?
    Mom, what club should i join this time?
    얘야. 그런 선택은 자주적으로 해야지. 네가 관심 가는 분야의 동아리를 들으렴.
    Sweetheart. you have to make that choice independently. listen to the club you're interested in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자주적 (자주적)

🗣️ 자주적 (自主的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)