🌟 자찬 (自讚)

Danh từ  

1. 스스로 자기를 칭찬함.

1. SỰ TỰ KHEN: Sự tự khen ngợi mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자찬의 한마디.
    A word of self-praise.
  • 자찬이 들리다.
    Mercy is heard.
  • 자찬을 늘어놓다.
    Give self-praise.
  • 자찬을 듣다.
    Listen to self-praise.
  • 자찬을 하다.
    Give oneself a compliment.
  • 자찬에 질리다.
    Tired of self-praise.
  • 지수는 자기 성적표를 보여 주며 자찬을 늘어놓았다.
    Jisoo showed off her report card and praised herself.
  • 삼촌은 자신의 운전 실력에 대해 자찬을 하며 뿌듯해 했다.
    Uncle was proud, praising himself for his driving skills.
  • 내 입으로 말하기는 좀 민망하지만 나 정말 멋지지 않아?
    It's kind of embarrassing to say it myself, but don't you think i'm really cool?
    어휴, 무슨 자찬이 그렇게 심하냐?
    Man, what kind of self-praise is that?
Từ đồng nghĩa 자칭(自稱): 자기 자신이나 자기가 한 일을 스스로 칭찬함., 자기 자신을 스스로 일컬음.
Từ đồng nghĩa 자화자찬(自畫自讚): 자기가 한 일을 스스로 자랑함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자찬 (자찬)
📚 Từ phái sinh: 자찬하다(自讚하다): 스스로 자기를 칭찬하다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11)