🌟 입질

Danh từ  

1. 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.

1. CÁ CẮN CÂU, CÁ MẮC CÂU: Việc cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입질이 멈추다.
    The bite stops.
  • 입질이 이어지다.
    The bite continues.
  • 입질을 기다리다.
    Wait for the bite.
  • 입질을 느끼다.
    Feel the bite.
  • 입질을 하다.
    To give a bite.
  • 오늘은 입질이 좋아서 물고기가 퍽 많이 잡혔다.
    The bite was good today, so we caught a lot of fish.
  • 나는 입질이 오는 것을 기다리며 찌만 바라보고 있었다.
    I was staring only at the scissors, waiting for the bite to come.
  • 오늘따라 왜 이렇게 입질이 뜸한지 모르겠네.
    I don't know why it's so little today.
    나도 마찬가질세. 이러다간 물고기 구경도 못하겠어.
    So am i. i can't even look at the fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입질 (입찔)
📚 Từ phái sinh: 입질하다: 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43)