🌟 잠결

Danh từ  

1. 어렴풋이 잠이 들거나 깬 상태.

1. MƠ MÀNG: Trạng thái đang ngủ mơ hay tỉnh giấc trong mơ màng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠결에 나가다.
    Go out in one's sleep.
  • 잠결에 듣다.
    Hear in one's sleep.
  • 잠결에 말하다.
    Speak in sleep.
  • 잠결에 보다.
    See in one's sleep.
  • 잠결에 약속하다.
    Promise in one's sleep.
  • 나는 잠결에 언니에게 내 비밀을 말해 버렸다.
    I told my sister my secret in my sleep.
  • 지수는 잠결에 모르는 사람에게 전화를 잘못 걸었다.
    Jisoo called the wrong person in her sleep.
  • 어제 내가 뭐라고 했는지 정말 잊어버렸어?
    Did you really forget what i said yesterday?
    미안해. 잠결에 들은 거라서 기억이 잘 안 나.
    I'm sorry. i can't remember well because i heard it in my sleep.

2. 잠을 자는 동안.

2. KHI ĐANG NGỦ: Trong lúc đang ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 잠결.
    Deep latent.
  • 아득한 잠결.
    A distant latent period.
  • 잠결에 긁다.
    Scratch in one's sleep.
  • 잠결에 뒤척이다.
    Toss and turn in sleep.
  • 잠결에 떨어지다.
    Fall out of sleepless sleep.
  • 나는 잠결에 몸을 뒤척이다 침대에서 떨어졌다.
    I toss and turn in my sleep. i fell out of bed.
  • 내 동생은 잠결에 들면 아무리 깨워도 잘 일어나지 않는다.
    My brother does not wake up well no matter how much he wakes up when he is asleep.
  • 잠결에 이를 자주 가는구나.
    You often grind your teeth in your sleep.
    내가 이를 간다니 전혀 몰랐어.
    I had no idea i was grinding my teeth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠결 (잠껼)

📚 Annotation: 주로 '잠결에'로 쓴다.

🗣️ 잠결 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)