🌟 자숙하다 (自肅 하다)

Động từ  

1. 자신의 행동을 스스로 조심하다.

1. KIỀM CHẾ BẢN THÂN, CHẾ NGỰ BẢN THÂN: Tự cẩn thận đối với hành động của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자숙하는 기간.
    The period of self-reflection.
  • 자숙하는 시간.
    Time for self-reflection.
  • 자숙하는 자세.
    A self-reflection posture.
  • 자숙하는 태도.
    A self-reflection attitude.
  • 마땅히 자숙하다.
    Properly self-reflection.
  • 폭행 혐의로 물의를 빚었던 그는 자리에서 물러나 자숙하는 시간을 갖기로 했다.
    The man, who had been accused of assault, resigned from his post and decided to take time for self-reflection.
  • 국회 의원은 부당한 돈 거래를 한 사실에 대해 용서를 구하고 자숙하는 태도를 보였다.
    A member of the national assembly asked for forgiveness and showed a self-reflection on the fact that he made an unfair money deal.
  • 네 잘못이 크니까 당분간은 조용히 자숙하는 게 좋겠어.
    It's your fault, so you'd better be quiet and self-reflection for the time being.
    그래, 내가 어떤 잘못을 했는지 곰곰이 반성해야겠어.
    Yeah, i'll have to reflect on what i did i do wrong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자숙하다 (자수카다)
📚 Từ phái sinh: 자숙(自肅): 자신의 행동을 스스로 조심함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119)