🌟 자숙하다 (自肅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자숙하다 (
자수카다
)
📚 Từ phái sinh: • 자숙(自肅): 자신의 행동을 스스로 조심함.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자숙하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119)