🌟 전격적 (電擊的)

Danh từ  

1. 매우 급하게 시행하는 것.

1. TÍNH CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành một cách rất gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전격적인 발표.
    A surprise announcement.
  • 전격적인 선언.
    A surprise declaration.
  • 전격적인 해임.
    Blitzy dismissal.
  • 전격적으로 물러나다.
    Back down in a flash.
  • 전격적으로 발표하다.
    Make a surprise announcement.
  • 전격적으로 하다.
    Make a surprise move.
  • 범죄자의 사형이 전격적으로 집행되었다.
    The execution of criminals was carried out in a blitzkrieg manner.
  • 총리가 전격적으로 사임 의사를 표명했다.
    The prime minister has offered to resign in a blitzkrieg manner.
  • 김 교수가 전격적으로 시장 후보 출마를 선언했다.
    Professor kim announced his candidacy for mayor in a surprise move.
  • 정부는 내년부터 기초 과학을 전격적으로 지원할 계획이다.
    The government plans to provide full support for basic science from next year.
  • 선생님과 사모님은 만난 지 한 달 만에 전격적으로 결혼하셨다면서요?
    I hear you and your wife got married in a month?
    우린 첫눈에 서로가 결혼 상대라는 걸 알았지.
    We knew each other at first sight that we were married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전격적 (전ː격쩍)
📚 Từ phái sinh: 전격(電擊): 매우 급하게 시행함.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)