🌟 전격적 (電擊的)

Danh từ  

1. 매우 급하게 시행하는 것.

1. TÍNH CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành một cách rất gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전격적인 발표.
    A surprise announcement.
  • Google translate 전격적인 선언.
    A surprise declaration.
  • Google translate 전격적인 해임.
    Blitzy dismissal.
  • Google translate 전격적으로 물러나다.
    Back down in a flash.
  • Google translate 전격적으로 발표하다.
    Make a surprise announcement.
  • Google translate 전격적으로 하다.
    Make a surprise move.
  • Google translate 범죄자의 사형이 전격적으로 집행되었다.
    The execution of criminals was carried out in a blitzkrieg manner.
  • Google translate 총리가 전격적으로 사임 의사를 표명했다.
    The prime minister has offered to resign in a blitzkrieg manner.
  • Google translate 김 교수가 전격적으로 시장 후보 출마를 선언했다.
    Professor kim announced his candidacy for mayor in a surprise move.
  • Google translate 정부는 내년부터 기초 과학을 전격적으로 지원할 계획이다.
    The government plans to provide full support for basic science from next year.
  • Google translate 선생님과 사모님은 만난 지 한 달 만에 전격적으로 결혼하셨다면서요?
    I hear you and your wife got married in a month?
    Google translate 우린 첫눈에 서로가 결혼 상대라는 걸 알았지.
    We knew each other at first sight that we were married.

전격적: being sudden,でんげきてき【電撃的】,(n.) fulgurant, brusque, rapide, surprise, foudroyant,lo apresurado, lo apremiado,سريع ، مفاجئ,яаралтай,tính chớp nhoáng,อย่างกะทันหัน, โดยฉับพลันทันที, โดยไม่คาดคิด, อย่างไม่คาดฝัน, ทันทีทันใด,kilat, mendadak,быстрый; срочный; сверхскоростной,闪电的,突然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전격적 (전ː격쩍)
📚 Từ phái sinh: 전격(電擊): 매우 급하게 시행함.

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59)