🌟 재기 (再起)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어섬.

1. SỰ ĐỨNG LÊN LẠI, SỰ VƯƠN LÊN LẠI: Sự nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재기 가능성.
    Possibility of comeback.
  • 재기 기회.
    An opportunity to make a comeback.
  • 재기의 날.
    A comeback day.
  • 재기의 노력.
    An effort to make a comeback.
  • 재기의 발판.
    A springboard for a comeback.
  • 재기의 징조.
    Signs of a comeback.
  • 재기가 불가능하다.
    It's impossible to make a comeback.
  • 재기가 어렵다.
    It's difficult to make a comeback.
  • 재기를 꿈꾸다.
    Dream of a comeback.
  • 재기를 도모하다.
    Seek a comeback.
  • 재기를 시도하다.
    Attempt a comeback.
  • 재기에 나서다.
    To make a comeback.
  • 재기에 성공하다.
    Make a comeback.
  • 재기에 애쓰다.
    Try to make a comeback.
  • 교통사고로 다리를 다친 무용수는 재기가 힘들어 보였다.
    The dancer whose leg was injured in a traffic accident looked hard to make a comeback.
  • 나이가 들면서 인기가 떨어진 여배우는 이번 작품으로 재기를 노리고 있다.
    The actress, who has lost popularity as she grows older, is looking to make a comeback with this work.
  • 지난해 챔피언은 아깝게 우승을 놓친 후 재기를 위해 훈련을 하루도 쉬지 않았다.
    Last year's champion didn't take a day off training to make a comeback after narrowly missing the championship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재기 (재ː기)
📚 Từ phái sinh: 재기하다(再起하다): 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어서다. 재기되다: 다시 기록되다., 역량이나 능력 따위가 모아져서 다시 일어서게 되다.

🗣️ 재기 (再起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)